Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ái nam ái nữ



adj
Hermaphroditic, bisexual, androgynous
    ngÆ°á»i ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ, vì anh ta thích ăn mặc nhÆ° con gái rumour has it that he is hermaphroditic, for he likes to get girlishly dressed
    tính ái nam ái nữ, tình trạng ái nam ái nữ hermaphroditism, bisexuality
    ngÆ°á»i ái nam ái nữ a hermaphrodite, a bisexual


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.